Có 2 kết quả:

辩解 biàn jiě ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˇ辯解 biàn jiě ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˇ

1/2

Từ điển phổ thông

biện giải, giải thích

Từ điển Trung-Anh

(1) to explain
(2) to justify
(3) to defend (a point of view etc)
(4) to provide an explanation
(5) to try to defend oneself

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

biện giải, giải thích

Từ điển Trung-Anh

(1) to explain
(2) to justify
(3) to defend (a point of view etc)
(4) to provide an explanation
(5) to try to defend oneself

Bình luận 0